DURALIFE® AIR COMPRESSOR OILS là các loại dầu bôi trơn cho máy nén khí được điều chế từ dầu gốc chất lượng cao với hệ phụ gia tiên tiến giúp loại trừ cặn cáu và kéo dài tuổi thọ động cơ.
Bao bì: Cal 18.9 Lit, Phuy 2018 Lít
SỬ DỤNG:
DURALIFE®AIR COMPRESSOR OILS dùng để sử dụng cho tất cả các máy nén khí loại cánh quạt quay (rotary vane), loại trục vít (screw), loại ly tâm hướng trục (axial and centrifugal), các hệ thống máy nén khí cố định cũng như di động với bánh răng và bạc đạn tới hạn, ngoài ra còn có thể sử dụng trong các loại máy nén khí tịnh tiến (reciprocating) đòi hỏi dầu máy nén có độ nhớt thích hợp.
Các loại dầu này đáp ứng tiêu chuẩn DIN 51506 VD-L
ƯU ĐIỂM:
Chỉ tiêu | Phương pháp thử | AC 32 | AC 46 | AC 68 | AC 100 | AC 150 | AC 220 |
Tỉ trọng API | ASTM D 287 | 31.14 | 30.21 | 30.21 | 29.29 | 27.49 | 27.49 |
Tỉ trọng ở 15oC (60oF) | ASTM D1298 | 0.870 | 0.875 | 0.875 | 0.880 | 0.890 | 0.890 |
Độ nhớt động học ở @ 40oC, cst | ASTM D 445 | 32 | 46 | 68 | 100 | 150 | 220 |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | 105 | 102 | 100 | 100 | 100 | 100 |
Nhiệt độ chớp cháy, oC (oF) | ASTM D 92 | 200 (392) | 210 (410) | 226 (439) | 232 (450) | 232 (450) | 232 (450) |
Điểm rót chảy, oC (oF) | ASTM D 97 | -25 (-13) | -20 (-4) | -15 (5) | -15 (5) | -15 (5) | -15 (5) |
Độ chống mài mòn F Z G Gear Test, Fail stage (A/8.3/90) | DIN 51534 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 |
Tính chống rỉ Rusting Test, synthetic seawater | ASTM D 665 | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt | Đạt |
Đây là số liệu tiêu biểu của các sản phẩm hiện hành. Trong điều kiện sản xuất bình thường chỉ tiêu có thể thay đổi chút ít nhưng không ảnh hưởng chất lượng sản phẩm.
LƯU Ý:
Tránh đừng cho da tiếp xúc thường xuyên lâu dài với nhớt đã dùng rồi, qua thử nghiệm có thể gây ung thư da. Phải rửa thật sạch chỗ da bị dính dầu với nước và xà phòng. Để xa tầm tay trẻ em.
Không đổ nhớt thải, bảo vệ môi trường xung quanh. Tồn trữ để đưa về nơi thu gom.
Tham khảo dữ liệu Thông tin an toàn (MSDS) số 12043 trong website www.amtecol.com
run:yes'> Tham khảo dữ liệu Thông tin an toàn (MSDS) số 12042 trong website www.amtecol.com