DURALIFE® EXTREME PRESSURE HEAVY DUTY INDUSTRIAL GEAR OIL được sản xuất từ dầu gốc chất lượng cao cùng các loại phụ gia cực áp gốc sulfur-phospho nhằm giảm thiểu sự mài mòn các bánh răng, tăng cường khả năng chịu tải, chống ăn mòn, chống đóng cặn, trong điều kiện máy móc làm việc ở nhiệt độ cao.
Bao Bì : 208 Lít
DẦU HỘP SỐ, BÁNH RĂNG CÔNG NGHIỆP CỰC ÁP
DURALIFE® EXTREME PRESSURE HEAVY DUTY INDUSTRIAL GEAR OILS
SỬ DỤNG:
Dầu bôi trơn hộp số, bánh răng công nghiệp cực áp DURALIFE® EXTREME PRESSURE HEAVY DUTY INDUSTRIAL GEAR OIL sử dụng cho tất cả các thiết bị máy móc công nghiệp đòi hỏi phải chịu được áp lực cao, như các bộ truyền động bánh răng, bộ giảm tốc, bộ chuyển răng từ nhỏ đến lớn, trong các máy công suất lớn ở các nhà máy cán thép, xi măng, sản xuất đường, mỏ đá, các dây chuyền sản xuất cơ khí, băng chuyền, cẩu trục khai thác khoáng sản, máy trộn, máy ép, máy in ấn.v.v.., ngoài ra nó có thể sử dụng trong ngành hàng hải cho hộp số,bánh răng các thiết bị, máy chính trên tàu biển, máy ly tâm, máy tời neo, trục quay, cần cẩu, cần số, máy bơm, thang máy và hệ thống bánh lái; đồng thời thích hợp sử dụng cho các hộp sên, nhông đĩa, bánh xích, các khớp nối mềm, ổ đỡ các loại bạc đạn,v.v..nói chung là các thiết bị vận hành chịu cực áp, hoạt động trong điều kiện tải nặng và sốc.
Do tính tương hợp với các kim loại màu và đồng thau, nên khi sử dụng dầu, các chi tiết bánh răng, đường ren, các ổ trục bằng đồng thau trong các hộp số không bị ảnh hưởng .
ƯU ĐIỂM:
Chỉ tiêu | Phương pháp thử | EP 68 | EP 100 | EP 150 | EP 220 | EP 320 |
Tæ troïng API | ASTM D287 | 28.39 | 27.49 | 26.25 | 25.72 | 25.55 |
Tieâu chuaån AGMA # |
| 2EP | 3EP | 4EP | 5EP | 6EP |
Tỉ trọng ở 15oC (60oF) | ASTM D1298 | 0.885 | 0.890 | 0.897 | 0.900 | 0.901 |
Độ nhớt động học @ 40oC, cst | ASTM D445 | 68 | 100 | 150 | 220 | 320 |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D 2270 | 96 | 96 | 96 | 95 | 95 |
Nhiệt độ chớp cháy, oC (oF) | ASTM D92 | 185 (365) | 185 (365) | 200 (392) | 200 (392) | 210 (410) |
Điểm rót chảy, oC (oF) | ASTM D97 | -21 (6) | -18 (-0.4) | -18 (-0.4) | -15 (5) | -9 (15.8) |
Độ chống mài mòn F Z G Gear Test, Fail stage (A/8.3/90) | ISO 14635-1 / DIN 51354 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
Độ tạo bọt - Seq 1, ml | ASTM D 892 | 10/0 | 10/0 | 10/0 | 10/0 | 10/0 |
Độ cực áp -Timken OK Load, lb | ASTM D 2782 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 |
Chỉ tiêu | Phương pháp thử | EP 460 | EP 680 | EP 1000 | EP 1500 |
Tỉ trọng API | ASTM D287 | 24.85 | 23.14 | 21.47 | 20.65 |
Tiêu chuẩn AGMA # |
| 7EP | 8EP | 8A EP | 9EP |
Tỉ trọng ở 15oC (60oF) | ASTM D1298 | 0.905 | 0.915 | 0.925 | 0.930 |
Độ nhớt động học tại: @ 40oC, cst | ASTM D445 | 460 | 680 | 1000 | 1500 |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D 2270 | 95 | 90 | 85 | 80 |
Nhiệt độ chớp cháy, oC (oF) | ASTM D92 | 220 (428) | 220 (428) | 235 (455) | 235 (455) |
Điểm rót chảy, oC (oF) | ASTM D97 | -9 (15.8) | -6 (21) | -6 (21) | -3 (26.6) |
Độ chống mài mòn F Z G Gear Test, Fail stage (A/8.3/90) | ISO 14635-1 / DIN 51354 | 12 | 12 | 12 | 12 |
Độ tạo bọt - Seq 1, ml | ASTM D892 | 10/0 | 10/0 | 10/0 | 10/0 |
Độ cực áp -Timken OK Load , lb | ASTM D2782 | 65 | 65 | 65 | 65 |
Đây là số liệu tiêu biểu của các sản phẩm hiện hành. Trong điều kiện sản xuất bình thường chỉ tiêu có thể thay đổi chút ít nhưng không ảnh hưởng chất lượng sản phẩm.
LƯU Ý:
Tránh đừng cho da tiếp xúc thường xuyên lâu dài với nhớt đã dùng rồi, qua thử nghiệm có thể gây ung thư da. Phải rửa thật sạch chỗ da bị dính dầu với nước và xà phòng. Để xa tầm tay trẻ em.
Không đổ nhớt thải, bảo vệ môi trường xung quanh. Tồn trữ để đưa về nơi thu gom.
Tham khảo dữ liệu Thông tin an toàn (MSDS) số 12086 trong website www.amtecol.com